Có 2 kết quả:
突飛猛進 tū fēi měng jìn ㄊㄨ ㄈㄟ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ • 突飞猛进 tū fēi měng jìn ㄊㄨ ㄈㄟ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
tū fēi měng jìn ㄊㄨ ㄈㄟ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to advance by leaps and bounds
Bình luận 0
tū fēi měng jìn ㄊㄨ ㄈㄟ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to advance by leaps and bounds
Bình luận 0